Thống kê Brentford F.C. mùa giải 2019–20

Số trận và bàn thắng

Tính đến trận đấu diễn ra ngày 11 tháng 7 năm 2020. Số trận ra sân từ dự bị nằm trong ngoặc đơn.
Số áoVị tríQuốc tịchTênLeagueCúp FALeague CupTổng
Số trậnBàn thắngSố trậnBàn thắngSố trậnBàn thắngSố trậnBàn thắng
1GKDavid Raya4300000430
2DFDominic Thompson0 (2)020103 (2)0
3DFRico Henry4300 (1)00 (1)043 (2)0
4MFDru Yearwood0 (2)020103 (2)0
5DFEthan Pinnock31 (2)2100032 (2)2
6MFChristian Nørgaard37 (2)0000037 (2)0
7MFSergi Canós1100000110
8MFMathias Jensen28 (8)1000 (1)028 (9)1
9FWNikos Karelis1 (3)0001 (3)0
10MFSaïd Benrahma35 (4)17000035 (4)17
11FWOllie Watkins4324000 (1)043 (1)24
12MFKamohelo Mokotjo14 (11)1100015 (11)1
14MFJosh Dasilva32 (7)90 (2)00032 (9)9
15FWMarcus Forss0 (2)000111 (2)1
16MFJoel Valencia1 (17)120104 (17)1
17MFEmiliano Marcondes11 (11)2211014 (11)3
18DFPontus Jansson3100000310
19MFBryan Mbeumo33 (6)150 (1)01034 (7)15
20DFJosh Clarke0 (1)000101 (1)0
21FWHalil Dervişoğlu0 (3)0202 (3)0
22DFHenrik Dalsgaard39 (1)1001040 (1)1
23DFJulian Jeanvier25 (1)1100026 (1)1
24MFTariqe Fosu2 (6)12 (6)1
26MFShandon Baptiste3 (7)03 (7)0
28GKLuke Daniels00201030
29DFMads Bech Sørensen0 (1)010001 (1)0
31MFJan Žambůrek1 (14)020104 (14)0
32DFLuka Racic3 (1)120106 (1)1
33MFFredrik Hammar000 (1)0000 (1)0
34MFJaakko Oksanen0 (1)00 (1)0000 (2)0
35DFMads Roerslev5 (6)020007 (6)0
  • Cầu thủ được liệt kê in nghiêng rời câu lạc bộ giữa mùa giải
  • Nguồn: Soccerbase

Cầu thủ ghi bàn

Tính đến trận đấu diễn ra ngày 11 tháng 7 năm 2020.
Số áoVị tríQuốc tịchCầu thủLg.FACFLCTổng
11FWOllie Watkins240024
10MFSaïd Benrahma170017
19MFBryan Mbeumo150015
14MFJosh Dasilva9009
17MFEmiliano Marcondes2103
5DFEthan Pinnock2002
22DFHenrik Dalsgaard1001
24MFTariqe Fosu1001
23DFJulian Jeanvier1001
8MFMathias Jensen1001
12MFKamohelo Mokotjo1001
32DFLuka Racic1001
16MFJoel Valencia1001
15FWMarcus Forss0011
Đối thủ2002
Tổng751177
  • Cầu thủ được liệt kê in nghiêng rời câu lạc bộ giữa mùa giải
  • Nguồn: Soccerbase

Thẻ phạt

Tính đến trận đấu diễn ra ngày 11 tháng 7 năm 2020.
Số áoVị tríQuốc tịchCầu thủFLCh.FACFLCu.TổngĐiểm
6MFChristian Nørgaard800000808
3DFRico Henry500000505
23DFJulian Jeanvier210000215
10MFSaïd Benrahma400000404
22DFHenrik Dalsgaard400000404
18DFPontus Jansson400000404
7MFSergi Canós300000303
19MFBryan Mbeumo300000303
11FWOllie Watkins300000303
14MFJosh Dasilva200000202
8MFMathias Jensen200000202
17MFEmiliano Marcondes200000202
26MFShandon Baptiste10101
21FWHalil Dervişoğlu1000101
5DFEthan Pinnock100000101
35DFMads Roerslev100000101
4MFDru Yearwood100000101
28GKLuke Daniels001000101
2DFDominic Thompson000010101
Tổng441101046149
  • Cầu thủ được liệt kê in nghiêng rời câu lạc bộ giữa mùa giải.
  • Nguồn: ESPN

Thi đấu cho đội tuyển quốc gia

Tính đến trận đấu diễn ra ngày 18 tháng 11 năm 2019.
Số áoVị tríQuốc tịchCầu thủSố trậnBàn thắngTham khảo
10MFSaïd Benrahma10[58]
12MFKamohelo Mokotjo20[59]
18CBPontus Jansson10[60]
22DFHenrik Dalsgaard40[61]
23DFJulian Jeanvier30[62]
  • Cầu thủ được liệt kê in nghiêng rời câu lạc bộ giữa mùa giải.
  • Chỉ tính những lần ra sân đội tuyển quốc gia khi đang kí hợp đồng với Brentford.